Ống thép đúc không gỉ có phải là ống đúc INOX không?

Tổng Kho Vật Tư Ván Ép, Tấm cemboard, Mút Cách Nhiệt, Túi Cách Nhiệt

Email: ketoannoibomtp@gmail.com

Hotline: 24/7

0909.601.4560936.600.600
Ống thép đúc không gỉ có phải là ống đúc INOX không?
Ngày đăng: 10/10/2025 12:16 PM

    Ống Thép Đúc Không Gỉ và Ống Đúc Inox: Có Phải Là Một?

    ong-thep-duc-khong-gi-co-phai-la-ong-duc-inox-khong

    Ống thép đúc không gỉ và ống đúc inox là hai thuật ngữ thường gây nhầm lẫn trong ngành công nghiệp và xây dựng. Liệu chúng có thực sự là một? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết đặc điểm, thành phần, quy cách, và ứng dụng của chúng để làm rõ vấn đề.

    ong-thep-duc-khong-gi-co-phai-la-ong-duc-inox-khong

    Ống Thép Đúc Không Gỉ Có Phải Là Ống Đúc Inox?

    Câu trả lời ngắn gọn: Có, chúng là cùng một loại sản phẩm. Cả hai thuật ngữ đều chỉ ống thép không gỉ được sản xuất bằng phương pháp đúc (seamless), không có mối hàn, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và ứng dụng đa dạng trong công nghiệp và dân dụng.

    Điểm mấu chốt: "Ống thép đúc không gỉ" là cách gọi kỹ thuật, thường dùng trong ngành công nghiệp chuyên nghiệp, trong khi "ống đúc inox" là tên gọi thông dụng tại Việt Nam, phổ biến trong các ứng dụng dân dụng.

    Ống Thép Đúc Không Gỉ Là Gì?

    Ống thép đúc không gỉ là loại ống được sản xuất bằng quy trình đúc, tạo ra thành ống liền mạch, không có mối hàn. Điều này giúp tăng khả năng chịu áp lực, chống rò rỉ và đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Đặc điểm nổi bật:

    • Chống ăn mòn: Phù hợp với môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, hoặc độ ẩm cao.
    • Độ bền cao: Chịu được áp lực và nhiệt độ lớn mà không biến dạng.
    • Cấu trúc đồng nhất: Không có mối hàn, loại bỏ các điểm yếu cấu trúc.

    Ống Đúc Inox Là Gì?

    Ống đúc inox cũng là ống thép không gỉ được sản xuất bằng phương pháp đúc, không có mối hàn. Từ “inox” là cách gọi thông dụng của thép không gỉ tại Việt Nam, đề cập đến hợp kim thép chứa crom (≥10.5%), niken, và molypden để tăng khả năng chống gỉ.

    Các loại inox phổ biến

    • Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt trong điều kiện thường, dễ gia công. Ứng dụng: thực phẩm, dược phẩm, nội thất, xây dựng.
    • Inox 316: Bổ sung molypden, chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, nước biển. Ứng dụng: dầu khí, hàng hải, y tế.
    • Inox 201: Giá thành thấp, hàm lượng niken giảm, thay bằng mangan. Ứng dụng: đồ gia dụng, trang trí, môi trường ít khắc nghiệt.

    ong-thep-duc-khong-gi-co-phai-la-ong-duc-inox-khong

    So Sánh Ống Thép Đúc Không Gỉ và Ống Đúc Inox

    Giống nhau

    • Vật liệu: Đều là thép không gỉ (stainless steel).
    • Quy trình sản xuất: Đúc liền mạch, không mối hàn.
    • Chống ăn mòn: Nhờ hàm lượng crom cao.
    • Ứng dụng: Dầu khí, hóa chất, thực phẩm, xây dựng.

    Khác nhau

    • Tên gọi: “Ống thép đúc không gỉ” mang tính kỹ thuật, “ống đúc inox” phổ biến trong dân dụng.
    • Phạm vi sử dụng: Ống thép đúc không gỉ thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, trong khi ống đúc inox được dùng trong giao tiếp đời thường.

    ong-thep-duc-khong-gi-co-phai-la-ong-duc-inox-khong

    Bảng Giá Tham Khảo Ống Đúc Inox (SUS304)

    Quy cách (Đường kính x Độ dày)Mác thépTrọng lượng (kg/m)Đơn giá (VNĐ/kg)
    Ø21.3 x 2.0 mmSUS3041.0465,000-95,000
    Ø33.4 x 3.0 mmSUS3042.4065,000-95,000
    Ø48.3 x 3.5 mmSUS3043.9065,000-95,000
    Ø60.3 x 3.5 mmSUS3044.9065,000-95,000
    Ø76.1 x 4.0 mmSUS3047.2065,000-95,000
    Ø88.9 x 4.0 mmSUS3048.5065,000-95,000
    Ø114.3 x 4.5 mmSUS30412.0065,000-95,000
    Ø141.3 x 5.0 mmSUS30417.0065,000-95,000
    Ø168.3 x 5.0 mmSUS30420.3065,000-95,000
    Ø219.1 x 6.0 mmSUS30432.5065,000-95,000

    Ghi chú: Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT và vận chuyển. Giá thực tế phụ thuộc vào mác thép, xuất xứ, và số lượng.

    Ứng Dụng

    • Công nghiệp nặng: Đường ống dẫn dầu, khí, hóa chất; nhà máy năng lượng.
    • Công nghiệp nhẹ & dân dụng: Chế biến thực phẩm, nội thất, lan can, cầu thang.

    ong-thep-duc-khong-gi-co-phai-la-ong-duc-inox-khong

    Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính

    Thành phần hóa học

    Thành phầnInox 304 (%)Inox 316 (%)Inox 201 (%)
    Cacbon (C)≤0.08≤0.08≤0.15
    Crom (Cr)18.0–20.016.0–18.016.0–18.0
    Niken (Ni)8.0–10.510.0–14.03.5–5.5
    Mangan (Mn)≤2.0≤2.05.5–7.5

    Cơ tính

    Đặc tínhInox 304Inox 316Inox 201
    Độ bền kéo (MPa)520–720520–720515–745
    Độ giãn dài (%)404035

    Các Loại Bề Mặt

    Loại bề mặtMô tảỨng dụng
    BASáng bóng như gương, ủ bóng sau cán nguộiNội thất, đồ gia dụng, xây dựng
    HLVân xước sọc, đánh bóng phớtCửa, khuôn cửa, nội ngoại thất
    No.2BNhẵn bóng, tiêu chuẩnĐa dạng ứng dụng
    No.1Làm sạch bằng hóa chất, ủ sau cán nóngBồn chứa, công nghiệp hóa chất
    No.4Đánh bóng 150–180 mesh, màu trắng bạcBồn tắm, thực phẩm, trang trí

    ong-thep-duc-khong-gi-co-phai-la-ong-duc-inox-khong

    Quy Cách Ống Đúc Inox

    Ống đúc 304 công nghiệp

    Đường kínhĐộ dàyBề mặtChủng loại
    Phi 13 - DN8SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 17 - DN10SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 21 - DN15SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 27 - DN20SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 34 - DN25SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 42 - DN32SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 49 - DN40SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 60 - DN50SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 76 - DN65SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 90 - DN80SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 101 - DN90SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 114 - DN100SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 141 - DN125SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 168 - DN150SCHNo.1Inox 304 công nghiệp
    Phi 219 - DN200SCHNo.1Inox 304 công nghiệp

    Ống đúc 304 trang trí

    Đường kínhĐộ dàyBề mặtChủng loại
    Phi 9.60.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 12.70.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 15.90.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 19.10.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 220.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 25.40.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 270.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 31.80.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 380.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 420.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 50.80.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 600.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 630.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 760.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 890.8li–1.5liBAInox 304 trang trí
    Phi 1010.8li–2liBAInox 304 trang trí
    Phi 1140.8li–2liBAInox 304 trang trí
    Phi 1410.8li–2liBAInox 304 trang trí

    Ống đúc 316 công nghiệp

    Đường kínhĐộ dàyBề mặtChủng loại
    Phi 13 - DN8SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 17 - DN10SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 21 - DN15SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 27 - DN20SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 34 - DN25SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 42 - DN32SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 49 - DN40SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 60 - DN50SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 76 - DN65SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 90 - DN80SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 101 - DN90SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 114 - DN100SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 141 - DN125SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 168 - DN150SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L
    Phi 219 - DN200SCH5–SCH160No.1Inox 316/316L

    Tiêu Chuẩn Chất Lượng

    • ASTM (Mỹ): A312/A213 (hàn/đúc, nhiệt độ cao), A269 (thực phẩm, y tế), A358 (đường kính lớn).
    • EN/DIN (Châu Âu): EN 10216-5 (áp lực cao), DIN 17456/17458 (độ bền, chính xác).
    • JIS (Nhật Bản): G3459 (công nghiệp), G3463 (nồi hơi, trao đổi nhiệt).
    • ISO: 1127 (kích thước, dung sai), 2037 (thực phẩm, dược phẩm).
    • TCVN (Việt Nam): TCVN 4391-1986, đồng bộ với ASTM/JIS.

    ong-thep-duc-khong-gi-co-phai-la-ong-duc-inox-khong

    Quy Trình Sản Xuất

    1. Lựa chọn nguyên liệu: Phôi thép không gỉ (Cr, Ni, Mo, C).
    2. Nung chảy và đúc phôi: Lò điện hồ quang, đúc phôi tròn.
    3. Cán nóng tạo ống: Khoan lỗ xuyên tâm, cán kéo dài thành ống liền mạch.
    4. Xử lý nhiệt: Ủ để khử ứng suất, tăng độ dẻo.
    5. Gia công bề mặt: Tẩy rửa axit, đánh bóng cơ học/điện hóa.
    6. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra kích thước, cơ tính, áp lực, không phá hủy (siêu âm, X-quang).
    7. Đóng gói: Cắt theo chiều dài, bọc nắp nhựa, đóng kiện.

    Tại Sao Chọn TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT?

    • Sản phẩm chính hãng: Đạt chuẩn ASTM, JIS, EN.
    • Đa dạng: Inox 304, 316, 201, đầy đủ kích thước.
    • Giá cạnh tranh: Giải pháp kinh tế, minh bạch.
    • Giao hàng nhanh: Phủ sóng toàn quốc.
    • Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn chuyên sâu.

    Ống thép đúc không gỉ và ống đúc inox là cùng một sản phẩm, chỉ khác nhau về cách gọi. Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và ứng dụng đa dạng, chúng là lựa chọn lý tưởng cho công nghiệp và dân dụng. Hãy liên hệ TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT để được tư vấn và cung cấp sản phẩm chất lượng cao!

    Câu hỏi thường gặp: Ống thép đúc không gỉ có phải là ống đúc INOX không?

    Ống đúc inox được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối (seamless), không hàn, đảm bảo độ bền cao, chịu áp lực và nhiệt tốt, phù hợp cho các hệ thống dẫn chất lỏng, khí, và ứng dụng công nghiệp nặng.

    Các mác thép inox phổ biến nhất hiện nay gồm có SUS304, SUS316, SUS310, và SUS201. Trong đó, inox 304 và 316 được ưa chuộng nhất nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ gia công.

    Ống đúc inox được tạo ra từ phôi đúc liền khối nên không có mối hàn, trong khi ống hàn inox được tạo từ tấm inox cuộn và hàn lại. Vì vậy, ống đúc có khả năng chịu áp lực và nhiệt tốt hơn ống hàn.

    Ống thép đúc inox được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, chế biến thực phẩm, cấp thoát nước, hệ thống nồi hơi và các công trình chịu áp suất cao, nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội.

    Để phân biệt, bạn có thể dùng nam châm — inox thật không bị hút mạnh, bề mặt sáng bóng, không rỉ sét khi để ngoài trời. Ngoài ra, nên yêu cầu chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ) khi mua.

    Ống inox đúc tại Mạnh Tiến Phát được nhập khẩu chính hãng, có chứng chỉ đầy đủ, bề mặt mịn đẹp, kích thước chuẩn, cắt theo yêu cầu và giao hàng tận nơi, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.


    0933.665.2220932.337.3370933.991.2220932.181.3450789.373.6660902.774.111